họa hoằn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: họa hoằn+
- Very occasionally, far between, once in a blue moon
- Họa hoằn mới uống cốc rượu
To drink a glass of wine very occasionally
- Họa hoằn mới uống cốc rượu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "họa hoằn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "họa hoằn":
hoà hoãn hoả hoạn hỏa hoạn họa hoằn hứa hôn - Những từ có chứa "họa hoằn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 976